CẤU TRÚC ĐỀ THI HSK

Cấu trúc đề thi HSK và các phần tương ứng của đề thi thử

Đề thi HSK cấp 1 gồm 2 phần:

Phần Nghe (听力) gồm 20 câu, thời gian làm bài 15 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

听力

第一部分

第1-5题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX N1-C1-5], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第二部分

第6-10题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX N2-C6-10], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第三部分

第11-15题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX N3-C11-15], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第四部分

 第16-20题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX N4-C16-20], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

Phần Nghe (阅读) gồm 20 câu, thời gian làm bài 15 phút, bao gồm:

阅读

第一部分

第21-25题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX D1-C21-25], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第二部分

第26-30题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX D2-C26-30], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第三部分

第31-35题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX D3-C31-35], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第四部分

第36-40题 [Đề thi thử tương ứng câu H1XXXX D4-C36-40], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

Đề thi HSK cấp 2 gồm 2 phần:

Phần Nghe (听力) gồm 35 câu, thời gian làm bài 25 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

听力

第一部分

第1-10题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX N1-C1-10], tổng số điểm của câu này là 28,6 điểm.

第二部分

第11-15题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX N2-C11-15], tổng số điểm của câu này là 14,3 điểm.

第16-20题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX N2-C16-20], tổng số điểm của câu này là 14,3 điểm

第三部分

第21-30题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX N3-C21-30], tổng số điểm của câu này là 28,6 điểm

第四部分

第31-35题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX N4-C31-35], tổng số điểm của câu này là 14,3 điểm

Phần Đọc (阅读) gồm 25 câu, thời gian làm bài 15 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

阅读

第一部分

第36-40题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX D1-C36-40], tổng số điểm của câu này là 20 điểm.

第二部分

第41-45题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX D2-C41-45], tổng số điểm của câu này là 20 điểm.

第三部分

第46-50题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX D3-C46-50], tổng số điểm của câu này là 20 điểm

第四部分

第51-55题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX D4-C51-55], tổng số điểm của câu này là 20 điểm.

第56-60题 [Đề thi thử tương ứng câu H2XXXX D4-C56-60], tổng số điểm của câu này là 20 điểm

Đề thi HSK cấp 3 gồm 3 phần:

Phần Nghe (听力) gồm 40 câu, thời gian làm bài 35 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

听力

第一部分

第1-5题 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX N1-C1-5], tổng số điểm của câu này là 12,5 điểm.

第6-10题 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX N1-C6-10], tổng số điểm của câu này là 12,5 điểm.

第二部分

第11-20题:判断对错 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX N2-C11-20], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第三部分

第21-35题:选择正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX N3-C21-30], tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第四部分

第31-40题:选择正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX N4-C31-40], tổng số điểm của câu này là 25 điểm

Phần Đọc (阅读) gồm 30 câu, thời gian làm bài 30 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

阅读

第一部分

第41-45题 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX D1-C41-45], tổng số điểm của câu này là 16,65 điểm.

第46-50题 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX D1-C46-50], tổng số điểm của câu này là 16,65 điểm.

第二部分

第 51-55 题:选词填空 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX D2-C51-55], tổng số điểm của câu này là 16,65 điểm.

第56-60题:选词填空 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX D2-C56-60], tổng số điểm của câu này là 16,65 điểm.

第三部分

第61-70题:选择正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX D3-C61-70], tổng số điểm của câu này là 33,3 điểm.

Phần Viết (书写) gồm 10 câu, thời gian làm bài 15 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

书写

第一部分

第71-75题:完成句子 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX V1-C71-75], tổng số điểm của câu này là 50 điểm.

第二部分

第76-80题 [Đề thi thử tương ứng câu H3XXXX V2-C76-80], tổng số điểm của câu này là 50 điểm.

Đề thi HSK cấp 4 gồm 3 phần:

Phần Nghe (听力) gồm 45 câu, thời gian làm bài 30 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

听力

第一部分

第1-10题:判断对错 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX N1-C1-10] , tổng số điểm của câu này là 22,2 điểm.

第二部分

第11-25题:选择正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX N2-C11-25] , tổng số điểm của câu này là 33,3 điểm.

第三部分

第26-45题:选择正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX N3-C26-45] , tổng số điểm của câu này là 44,4 điểm.

Phần Đọc (阅读) gồm 40 câu, thời gian làm bài 40 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

阅读

第46-50题:选词填空 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX D1-C46-50] , tổng số điểm của câu này là 12,5 điểm.

第一部分

第51-55题:选词填空 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX D1-C51-55] , tổng số điểm của câu này là 12,5 điểm.

第二部分

第56-65题:排列顺序 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX D2-C56-65] , tổng số điểm của câu này là 25 điểm.

第三部分

第66-85题:选择正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX D3-C66-85] , tổng số điểm của câu này là 50 điểm.

Phần Viết (书写) gồm 15 câu, thời gian làm bài 25 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

书写

第一部分

第86-95题:完成句子 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX V1-C86-95] , tổng số điểm của câu này là 66,7 điểm.

第二部分

第96-100题:看图,用词造句 [Đề thi thử tương ứng câu H4XXXX V2-C96-100] , tổng số điểm của câu này là 33,3 điểm.

Đề thi HSK cấp 5 gồm 3 phần:

Phần Nghe (听力) gồm 45 câu, thời gian làm bài 30 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

听力

第一部分

第1-20题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX N1-C1-20], tổng số điểm của câu này là 44,4 điểm

第二部分

第21-45题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX N2-C21-45], tổng số điểm của câu này là 55,6 điểm

Phần Đọc (阅读) gồm 45 câu, thời gian làm bài 40 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

阅读

第一部分

第46-48题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D1-C46-48], tổng số điểm của câu này là 6,66 điểm.

第49-52题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D1-C49-52], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第53-56题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D1-C53-56], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第57-60题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D1-C57-60], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第二部分

第61-70题:请选出与试题内容一致的一项 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D2-C61-70], tổng số điểm của câu này là 22,22 điểm.

第三部分

第71-74题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D3-C71-74] , tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第75-78题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D3-C75-78], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第79-82题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D3-C79-82], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第83-86题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D3-C83-86], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

第87-90题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX D3-C87-90], tổng số điểm của câu này là 8,88 điểm.

Phần Viết (书写) gồm 10 câu, thời gian làm bài 40 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

书写

第一部分

第91-98题:完成句子 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX V1-C91-98], tổng số điểm của câu này là 80 điểm.

第二部分

第99题:写短文 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX V2-C99], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

第100题:写短文 [Đề thi thử tương ứng câu H5XXXX V3-C100], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

Đề thi HSK cấp 6 gồm 3 phần:

Phần Nghe (听力) gồm 50 câu, thời gian làm bài 35 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

听力

第一部分

第1-15题:请选出与所听内容一致的一项 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX N1-C1-15], tổng số điểm của câu này là 30 điểm.

第二部分

第16-20题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX N2-C16-20], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

第21-25 题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX N2-C21-25], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

第26-30题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX N2-C26-30], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

第三部分

第31-50题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX N3-C31-50], tổng số điểm của câu này là 40 điểm.

Phần Đọc (阅读) gồm 50 câu, thời gian làm bài 50 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

阅读

第一部分

第51-60题:请选出有语病的一项 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D1-C51-60], tổng số điểm của câu này là 20 điểm.

第二部分

第61-70题:选词填空 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D2-C61-70], tổng số điểm của câu này là 20 điểm.

第三部分

第71-75题:选句填空 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D3-C71-75], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

第76-80题:选句填空 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D3-C76-80], tổng số điểm của câu này là 10 điểm.

第四部分

第81-84题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D4-C81-84], tổng số điểm của câu này là 8 điểm.

第85-88题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D4-C85-88], tổng số điểm của câu này là 8 điểm.

第89-92题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D4-C89-92], tổng số điểm của câu này là 8 điểm.

第93-96题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D4-C93-96], tổng số điểm của câu này là 8 điểm.

第97-100题:请选出正确答案 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX D4-C97-100], tổng số điểm của câu này là 8 điểm.

Phần Viết (书写) gồm 1 câu, thời gian làm bài 44 phút, tổng số điểm 100, bao gồm:

书写

第101题:缩写 [Đề thi thử tương ứng câu H6XXXX V-C101], tổng số điểm của câu này là 100 điểm.

Similar Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *